Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi trước thời đại
[đi trước thời đại]
|
to be in advance of one's time; to be ahead of one's time